Phương pháp giáo dục Montessori là gì?
(Đối với trẻ mầm non)
Lịch sử ra đời và phát triển của phương pháp giảng dạy Montessori
Phương pháp giảng dạy Montessori được đặt theo tên của người sáng lập là nhà giáo dục Maria Montessori (1870 – 1952), sinh ra tại thành phố Chiaravalle, Ý.
Bà bắt đầu triển khai ý tưởng từ năm 1897, sau khi trở về từ khóa học giáo dục tại Đại học Rome.
Ngay từ thời điểm ban đầu, bà Maria đã tiến hành phương pháp của mình dựa trên các quan sát về trải nghiệm của trẻ nhỏ với môi trường sống xung quanh, với các bài học và giáo cụ được thiết kế chuyên biệt. Bà thường tự hào gọi công việc của mình là “giáo dục mang tính khoa học”.
Phương pháp này đã gặt hái được thành công vang dội tại quê nhà và nhanh chóng trở nên phổ biến tại Mỹ từ năm 1911.
Đặc trưng của phương pháp Montessori
Tổ chức AMI (Hiệp Hội Montessori Quốc tế) và AMS (Hiệp Hội Montessori Mỹ) đã nêu ra đặc trưng của phương pháp giáo dục Montessori như sau:
Lớp học ghép các lứa tuổi lại với nhau. Thông thường là các trẻ từ 2½ hay 3 tuổi đến 6 tuổi.
Trẻ tự lựa chọn hoạt động (với điều kiện là các hoạt động này đã được giáo viên lên kế hoạch sắp xếp trước)
Trẻ không bị ngắt quãng hay làm phiền trong quá trình ‘làm việc’
Học sinh học hỏi khái niệm, kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế với các học cụ, mô hình mang tính chất khám phá, xây dựng, hơn là học theo chỉ dẫn trực tiếp từ phía giáo viên.
Các học cụ giáo dục đặc biệt được Bà Montessori và đồng sự nghiên cứu, sáng tạo và phát triển nên.
Phương pháp Montessori dựa trên 4 nguyên tắc cơ bản
1. Môi trường học tập và phát triển
Một lớp học thiết kế theo phương pháp giảng dạy Montessori tựa như một thế giới thu nhỏ dành cho trẻ. Với tất cả đồ dùng, bàn ghế,… vừa kích cỡ và nằm trong tầm với của trẻ, để trẻ có thể tự do khám phá mọi thứ bằng tất cả giác quan.
Một lớp học Montessori sẽ bao gồm các độ tuổi khác nhau nhưng không chênh lệch quá nhiều, để các bé có thể học hỏi từ các bạn lớn tuổi hơn.
2. Sự tự lập
Nhà sáng lập phương pháp Montessori cho rằng trẻ em cần được tự lập từ sớm. Giáo viên sẽ khuyến khích trẻ tự thực hiện mọi thứ từ những việc nhỏ nhất, như bày bàn ăn, ăn cơm, tự dọn dẹp đồ chơi,…
Ngoài ra, trẻ còn có cơ hội thực hiện các dự án nhỏ một mình, với sự quan sát từ xa của giáo viên. Các bé sẽ được tự do chọn lựa hoạt động, dụng cụ và quyết định thời gian hoàn thành. Giáo viên chỉ giúp đỡ trẻ khi thật sự cần thiết.
3. Quan sát học sinh
Giáo viên không chỉ quan sát để xem khi nào học sinh cần sự hỗ trợ mà còn ghi nhận các đặc điểm tự học ở trẻ, từ đó tìm ra đâu là các điểm mạnh và các điểm còn hạn chế, nhu cầu học hỏi của trẻ là gì để kịp thời đáp ứng.
4. Giáo cụ chuyên biệt
Bộ giáo cụ Montessori gồm 134 trò chơi khác nhau nhằm phát triển tốt cả 5 giác quan, nâng cao kỹ năng sống, ngôn ngữ, toán học, địa lý văn hóa.
Giáo viên sẽ được hướng dẫn bài bản để hiểu ý nghĩa của từng trò chơi và cách truyền đạt lại cho trẻ.
Trong giờ học, trẻ sẽ tự chọn trò chơi cho mình và học hỏi từ trò chơi đó.
Môi trường sư phạm Montessori phải đảm bảo 05 yếu tố
Môi trường Montessori phải thể hiện được các tiêu chí dưới đây:
Xây dựng phù hợp với nhu cầu của trẻ
Đẹp, hài hòa, sạch sẽ
Có tính trật tự
Có sự sắp xếp hợp lý giữa các hoạt động
Các học cụ mang tính chuyên biệt, giúp tạo sự phát triển toàn diện của trẻ
Các mức độ phát triển của lứa tuổi người học theo phương pháp Montessori
Giai đoạn đầu tiên
Là giai đoạn sau sinh đến khi trẻ được khoảng 6 tuổi.
Theo sự quan sát của Montessori, trong suốt giai đoạn này trẻ trải qua quá trình phát triển tâm sinh lý không ngừng và nổi bật nhất. Trẻ là những cá nhân học tập và khám phá thế giới xung quanh rất tinh tế bằng các giác quan nhạy bén của mình, từ đó hình thành nên tính độc lập và tự xây dựng mang nét riêng của từng cá nhân. Montessori đã nêu ra một số khái niệm để giải thích quá trình ‘làm việc’ này của trẻ, bao gồm khái niệm về trí tuệ thẩm thấu, thời kỳ nhạy cảm và sự bình thường hoá.
Trí tuệ thẩm thấu: Montessori mô tả hành vi của trẻ nhỏ nỗ lực không ngừng nghỉ học hỏi thông qua các kích thích từ môi trường xung quanh – các giác quan, ngôn ngữ, văn hóa, và hình thành khái niệm với thuật ngữ ‘trí tuệ thẩm thấu’. Tiến sĩ Montessori thấy rằng giai đoạn phát triển quan trọng nhất của trẻ nằm ở sáu năm đầu đời – thời điểm trẻ sở hữu trong mình ‘Trí Tuệ Thẩm Thấu’. Nói cách khác, trẻ tiếp thu thế giới xung quanh giống như miếng bọt biển thấm hút nước vậy. Do đó, mục tiêu giáo dục trong thời kỳ này là trau dồi, tu dưỡng khát khao học hỏi và tiếp thu một cách tự nhiên của trẻ.Bà cũng cho rằng đây là khả năng duy nhất, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời của trẻ và nó phai nhạt dần sau khi trẻ được 6 tuổi.
Thời kỳ nhạy cảm: Montessori cũng quan sát các giai đoạn nhạy cảm đặc biệt của trẻ trước những kích thích từ môi trường xung quanh. Bà gọi đó là ‘Thời kỳ nhạy cảm’. Môi trường lớp học Montessori (các học cụ và hoạt động) được thiết kế và sắp xếp phù hợp với từng giai đoạn nhạy cảm mà trẻ bộc lộ. Montessori đã chỉ ra các giai đoạn nhạy cảm đó, bao gồm:
Việc học tập, lĩnh hội ngôn ngữ - từ lúc mới chào đời đến khi trẻ được khoảng 6 tuổi
Tính trật tự - giai đoạn trẻ từ 1-3 tuổi
Sự gọt giũa tinh tế của các giác quan – từ lúc mới sinh đến 3 tuổi
Sự đam mê với các đồ vật nhỏ - khi trẻ được 18 tháng đến 3 tuổi
Sự phát triển của các hành vi xã hội – khi trẻ được 2,5 – 4 tuổi
Sự bình thường hoá: Khái niệm này xuất phát từ yếu tố tập trung vào hoạt động đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ. Điểm nổi bật của nó là khả năng tập trung cũng như ‘các nguyên tắc không gây gò bó hay ép buộc theo khuôn khổ, trẻ cảm thấy hạnh phúc khi được làm việc, biết cảm thông và tham gia giúp đỡ những người khác’.
Giai đoạn thứ hai (trẻ từ 6-12 tuổi)
Trong giai đoạn này, Montessori quan sát sự thay đổi về tâm sinh lý của trẻ, từ đó thiết kế môi trường học tập, kế hoạch bài giảng, học cụ phù hợp với những tích cách mới đặc trưng ở trẻ.
Về mặt sinh lý, bà quan sát được quá trình thay răng ở trẻ và sự phát triển chiều cao của cơ thể trẻ.
Về mặt tâm lý, Montessori nhận thấy có sự xuất hiện của ‘khuynh hướng tập thể - "herd instinct" – nghĩa là trẻ có xu hướng làm việc và giao tiếp theo nhóm; ngoài ra trẻ sở hữu trong mình trí tưởng tượng và biện giải vô cùng phong phú.
Qua những gì quan sát được, Montessori cho rằng quá trình ‘làm việc’ và phát triển của trẻ trong giai đoạn thứ hai này sẽ giúp chúng hình thành nên tính tự lập, khôn khéo, có tính tổ chức xã hội và dễ dàng tiếp thu các bài học đạo đức.
Giai đoạn thứ ba – giai đoạn thiếu niên (trẻ từ 12-18 tuổi)
Montessori quan sát thấy đây là giai đoạn trẻ có nhiều thay đổi về sinh lý rất quan trọng – nói cụ thể hơn là trẻ trải qua giai đoạn dậy thì trong thời kỳ này.
Tâm lý của trẻ thường không ổn định và chúng gặp nhiều vấn đề về khả năng tập trung cũng như sáng tạo. Thay vào đó, ở trẻ hình thành tính ‘phán xét và coi trọng phẩm hạnh cá nhân’.
Montessori sử dụng thuật ngữ ‘bình ổn – valorization’ để mô tả điều này. Bà cho rằng giai đoạn thứ ba đánh dấu việc hình thành và phát triển của một người lớn trưởng thành ở trẻ.
Giai đoạn thứ tư (trẻ từ 18-24 tuổi)
Montessori không tập trung nghiên cứu nhiều về giai đoạn này.
Bà cho rằng những gì được đào tạo trong những giai đoạn đầu là tiền đề để trẻ phát huy khi tiếp xúc với cấp độ học văn hóa và khoa học cao hơn về sau này, từ đó có những ảnh hưởng và đóng góp nhất định cho xã hội.
Montessori nhận thấy giai đoạn này con người có thể làm việc kiếm tiền và độc lập về tài chính.
Việc hạn chế số năm học đại học cũng không cần thiết vì theo bà, học tập có thể theo đuổi con người suốt cuộc đời.